Falcatula falcatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Falcatula |
Loài (species) | F. falcatus |
Danh pháp hai phần | |
Falcatula falcatus (Rothschild & Jordan, 1903)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Falcatula falcatus là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Nó được tìm thấy ở savanna và woodland từ Zimbabwe tới Malawi, Mozambique, Zambia, Cộng hòa Trung Phi và miền đông châu Phi.[2]
Chiều dài cánh trước là 38–42 mm đối với con cái, which are larger than the males.