Falsomordellistena auromaculata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Mordellidae |
Chi (genus) | Falsomordellistena |
Loài (species) | F. auromaculata |
Danh pháp hai phần | |
Falsomordellistena auromaculata Kôno, 1928 |
Falsomordellistena auromaculata là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae.[1] Loài này được Kôno miêu tả khoa học năm 1928.[2]