Fibigia compacta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Brassicales |
Họ (familia) | Brassicaceae |
Chi (genus) | Fibigia |
Loài (species) | F. compacta |
Danh pháp hai phần | |
Fibigia compacta Rech.f., 1968 |
Fibigia compacta là một loài thực vật có hoa trong họ Cải. Loài này được Rech.f. mô tả khoa học đầu tiên năm 1968.[1]