Fisera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Ennominae |
Tông (tribus) | Nacophorini |
Chi (genus) | Fisera Walker, 1860 |
Các loài | |
Khoảng 9, xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Criomacha |
Fisera là một chi bướm đêm thuộc họ Geometridae.