Folioceros mamillisporus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Anthocerotopsida |
Bộ (ordo) | Anthocerotales |
Họ (familia) | Anthocerotaceae |
Chi (genus) | Folioceros |
Loài (species) | F. mamillisporus |
Danh pháp hai phần | |
Folioceros mamillisporus D.C. Bhardwaj D.C. Bhardwaj, 1975 |
Folioceros mamillisporus là một loài rêu trong họ Anthocerotaceae. Loài này được D.C. Bhardwaj D.C. Bhardwaj mô tả khoa học đầu tiên năm 1975.[1]