Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Blau-Wit Lombeek | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1978–1984 | Molenbeek | 104 | (5) |
1984–1999 | Club Brugge | 462 | (14) |
Tổng cộng | 566 | (19) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1984–1998 | Bỉ | 86 | (1) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1999–2003 | Germinal Beerschot | ||
2003–2004 | Lokeren | ||
2005–2007 | Club Brugge (trợ lý) | ||
2008 | FC Brussels | ||
2009–2011 | Lommel United | ||
2011–2012 | Sint-Truiden | ||
2014–2016 | Roeselare | ||
2019– | Oostende (tạm quyền) | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Franky Van Der Elst (sinh ngày 30 tháng 4 năm 1961) là một cựu cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Bỉ. Ông từng hai lần danh danh hiệu Chiếc giày vàng Bỉ và tham dự 4 kỳ World Cup từ 1986 đến 1998. Ông được coi là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất trong lịch sử bóng đá Bỉ và là huyền thoại Club Brugge.
Năm 2004, Pelé bầu ông vào danh sách FIFA 100.