Gordon Banks năm 2007 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Gordon Banks | ||
Nơi mất | Stoke-on-Trent, Anh | ||
Chiều cao | 6 ft 1 in (1,85 m) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1953 | Millspaugh | ||
1953 | Rawmarsh Welfare | ||
1953–1958 | Chesterfield | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1958–1959 | Chesterfield | 23 | (0) |
1959–1967 | Leicester City | 293 | (0) |
1967–1972 | Stoke City | 194 | (0) |
1967 | → Cleveland Stokers (mượn) | 7 | (0) |
1971 | → Hellenic (mượn) | 3 | (0) |
1977–1978 | Fort Lauderdale Strikers | 37 | (0) |
1977 | → St Patrick's Athletic (mượn) | 1 | (0) |
Tổng cộng | 558 | (0) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1961 | U21-Anh | 2 | (0) |
1963–1972 | Anh | 73 | (0) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1979–1980 | Telford United | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Gordon Banks, OBE (30 tháng 12 năm 1937 – 11 tháng 2 năm 2019) tại Sheffield, South Yorkshire) là một thủ môn bóng đá người Anh. Ông được IFFHS bầu là thủ môn xuất sắc thứ ba của thế kỷ 20 sau Lev Yashin (thứ 1) và Dino Zoff (thứ 2). Ông được coi là một trong những thủ môn xuất sắc nhất mọi thời đại.[1]
Banks là thành viên của đội tuyển Anh vô địch World Cup 1966.
Năm 2004, ông được Pelé bầu vào danh sách FIFA 100.
|website=
(trợ giúp)