Fustius extuta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Chi (genus) | Fustius |
Loài (species) | F. extuta |
Danh pháp hai phần | |
Fustius extuta (Fibiger, 2010) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Fustius extuta là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. Loài này có ở miền bắc Thái Lan.
Sải cánh dài khoảng 11 mm.