Gactornis enarratus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Caprimulgiformes |
Họ (familia) | Caprimulgidae |
Chi (genus) | Gactornis |
Loài (species) | G. enarratus |
Danh pháp hai phần | |
Gactornis enarratus GR Gray, 1871 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Gactornis enarratus là một loài chim trong họ Caprimulgidae.[2]