Galago gallarum | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Primates |
Họ (familia) | Galagidae |
Chi (genus) | Galago |
Loài (species) | G. gallarum |
Danh pháp hai phần | |
Galago gallarum (Thomas, 1901)[2] | |
Galago gallarum là một loài động vật có vú trong họ Galagidae, bộ Linh trưởng. Loài này được Thomas mô tả năm 1901.[2]