Galbula ruficauda | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Galbuliformes |
Họ (familia) | Galbulidae |
Chi (genus) | Galbula |
Loài (species) | G. ruficauda |
Danh pháp hai phần | |
Galbula ruficauda Cuvier, 1816 |
Galbula ruficauda là một loài chim trong họ Galbulidae.[2]