Galeruca sardoa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Galeruca |
Loài (species) | G. sardoa |
Danh pháp hai phần | |
Galeruca sardoa Gene, 1839 |
Galeruca sardoa là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Nó là một loài côn trùng đặc hữu từ đảo sardinia[1]. Loài này được Gene miêu tả khoa học năm 1839.[2]