Gekko yakuensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Gekkonidae |
Chi (genus) | Gekko |
Loài (species) | G. yakuensis |
Danh pháp hai phần | |
Gekko yakuensis Matsui & Okada, 1968 |
Gekko yakuensis là một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae. Loài này được Matsui & Okada mô tả khoa học đầu tiên năm 1968.[1]