Geothlypis speciosa | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Parulidae |
Chi (genus) | Geothlypis |
Loài (species) | G. speciosa |
Danh pháp hai phần | |
Geothlypis speciosa (PL Sclater, 1859) | |
Geothlypis speciosa là một loài chim trong họ Parulidae.[2]