Gerygone modesta | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Acanthizidae |
Chi (genus) | Gerygone |
Loài (species) | G. modesta |
Danh pháp hai phần | |
Gerygone modesta Pelzeln, 1860 |
Gerygone modesta là một loài chim trong họ Acanthizidae.[2]