Mùa giải | 2024–25 |
---|---|
Thời gian | 2 tháng 8 năm 2024 – 25 tháng 5 năm 2025 |
Số trận đấu | 120 |
Số bàn thắng | 334 (2,78 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Ronivaldo (Blau-Weiß Linz) (12 bàn thắng) |
Chiến thắng sân nhà đậm nhất | Sturm Graz 7–0 SK Austria (23/11/2024) |
Chiến thắng sân khách đậm nhất | LASK 1–5 Wolfsberger (1/9/2024) |
Trận có nhiều bàn thắng nhất | Sturm Graz 5–2 Grazer AK (19/10/2024) Sturm Graz 7–0 SK Austria (23/11/2024) Grazer AK 3–4 Wolfsberger (30/11/2024) |
Chuỗi thắng dài nhất | 8 trận Austria Wien (v9-v16) |
Chuỗi bất bại dài nhất | 11 trận Sturm Graz (v8-v17, bù v6) |
Chuỗi không thắng dài nhất | 14 trận Altach (v4-v17) |
Chuỗi thua dài nhất | 5 trận LASK (v2-v6) SK Austria (v13-v16, bù v6) |
Trận có nhiều khán giả nhất | 25.998 Rapid Wien 2–1 Austria Wien (22/9/2024) |
Trận có ít khán giả nhất | 1.650 WSG Tirol 1–1 Blau-Weiß Linz (5/10/2024) |
Tổng số khán giả | 998.215[1] (120 trận) |
Số khán giả trung bình | 8.318 |
← 2023–24 2025–26 →
Thống kê tính đến ngày 2 tháng 3 năm 2025. |
Giải bóng đá vô địch quốc gia Áo 2024–25, còn được gọi là Admiral Bundesliga vì lý do tài trợ, là mùa giải thứ 113 của giải bóng đá hàng đầu tại Áo. Sturm Graz là đương kim vô địch. Mùa giải bắt đầu vào ngày 2 tháng 8 năm 2024 và dự kiến kết thúc vào ngày 25 tháng 5 năm 2025.
SC Austria Lustenau đã xuống hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Áo 2024–25 sau khi xếp ở vị trí cuối cùng ở Vòng xuống hạng 2023–24, chấm dứt hai năm trụ hạng của họ. Grazer AK đã được thăng hạng với tư cách là nhà vô địch Giải bóng đá hạng nhất Áo 2023–24, chấm dứt mười bảy năm vắng bóng khỏi giải đấu hàng đầu.
Đội | Địa điểm | Sân vận động | Sức chứa |
---|---|---|---|
Austria Klagenfurt | Klagenfurt | Sân vận động Wörthersee | 29.863 |
Austria Wien | Viên | Generali Arena | 17.656 |
Blau-Weiß Linz | Linz | Sân vận động Hofmann Personal | 5.595 |
Grazer AK | Graz | Merkur-Arena | 16.364 |
LASK | Linz | Raiffeisen Arena | 19.080 |
SK Rapid | Viên | Allianz | 28.600 |
Red Bull Salzburg | Wals-Siezenheim | Red Bull Arena | 30.188 |
Rheindorf Altach | Altach | Sân vận động Schnabelholz | 8.500 |
Sturm Graz | Graz | Merkur-Arena | 16.364 |
TSV Hartberg | Hartberg | Profertil Arena Hartberg | 4.635 |
Wolfsberger AC | Wolfsberg | Lavanttal-Arena | 7.300 |
WSG Tirol | Innsbruck | Sân vận động Tirol | 16.008 |
Đội | Huấn luyện viên trưởng | Đội trưởng | Nhà sản xuất trang phục | Nhà tài trợ áo đấu | |
---|---|---|---|---|---|
Chính | Khác | ||||
SK Austria | ![]() |
![]() |
Capelli Sport | không | Danh sách
|
Austria Wien | ![]() |
![]() |
Macron | Frankstahl (H)/Steelcoin (A) | Danh sách
|
Blau-Weiß Linz | ![]() |
![]() |
Uhlsport | Linz AG | Danh sách
|
Grazer AK | ![]() |
![]() |
Macron | Mapei | Danh sách
|
LASK | ![]() |
![]() |
Adidas | Backaldrin Kornspitz | Danh sách
|
Rapid Wien | ![]() |
![]() |
Puma | Wien Energie | Danh sách
|
RB Salzburg | ![]() |
![]() |
Puma | Red Bull | |
Altach | ![]() |
![]() |
Jako | Cashpoint | Danh sách
|
Sturm Graz | ![]() |
![]() |
Nike | Puntigamer | Danh sách
|
Hartberg | ![]() |
![]() |
Adidas | Eggerglas | Danh sách
|
Wolfsberger | ![]() |
![]() |
Adidas | RZ Ökostrom | Danh sách
|
WSG Tirol | ![]() |
![]() |
Puma | CATL | Danh sách
|
Đội | HLV ra đi | Lý do | Ngày ra đi | Vị trí trên BXH | HLV đến | Ngày ký | Tk. |
---|---|---|---|---|---|---|---|
RB Salzburg | ![]() |
Hết quản lý tạm thời | 30/6/2024 | Trước mùa giải | ![]() |
1/7/2024 | [2] |
Wolfsberger | ![]() |
Sa thải | ![]() |
[3][4] | |||
WSG Tirol | ![]() |
Ký bởi Admira Wacker | ![]() |
[5] | |||
Austria Wien | ![]() |
Hết quản lý tạm thời | ![]() |
[6] | |||
LASK | ![]() |
Sa thải | 3/9/2024 | thứ 11 | ![]() |
3/9/2024 | [7] |
TSV Hartberg | ![]() |
Ký bởi LASK | thứ 12 | ![]() |
[8] | ||
![]() |
Hết quản lý tạm thời | 22/9/2024 | ![]() |
22/9/2024 | [9] | ||
Altach | ![]() |
Sa thải | 30/9/2024 | thứ 10 | ![]() |
30/9/2024 | [10] |
Sturm Graz | ![]() |
Ký bởi Hoffenheim | 15/11/2024 | thứ 1 | ![]() |
15/11/2024 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 20 | 12 | 4 | 4 | 45 | 25 | +20 | 40[a] | Tham dự Vòng vô địch |
2 | Austria Wien | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 19 | +13 | 40[a] | |
3 | Wolfsberger | 20 | 11 | 3 | 6 | 43 | 27 | +16 | 36 | |
4 | RB Salzburg | 20 | 9 | 7 | 4 | 31 | 21 | +10 | 34 | |
5 | Rapid Wien | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 22 | +6 | 31 | |
6 | LASK | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 28 | 0 | 28 | |
7 | Blau-Weiß Linz | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | −3 | 27 | Tham dự Vòng xuống hạng |
8 | Hartberg | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 26 | −5 | 23 | |
9 | SK Austria | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 40 | −20 | 20 | |
10 | WSG Tirol | 20 | 4 | 7 | 9 | 19 | 27 | −8 | 19 | |
11 | Grazer AK | 20 | 3 | 7 | 10 | 26 | 40 | −14 | 16 | |
12 | Altach | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 32 | −15 | 14 |
Bảng liệt kê vị trí của các đội sau mỗi vòng thi đấu. Để duy trì các diễn biến theo trình tự thời gian, bất kỳ trận đấu bù nào sẽ không được tính vào vòng đấu mà chúng đã được lên lịch ban đầu mà sẽ được tính thêm vào vòng đấu diễn ra ngay sau đó.
Đội \ Vòng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Đội |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SK Austria | B | H | B | T | T | () | H | T | B | B | H | T | B | B | B | B (B) | H | H | T | B | SK Austria | SK Austria | ||||||||||||
Austria Wien | B | T | H | T | H | () | B (H) | B | T | T | T | T | T | T | T | T | H | T | B | T | Austria Wien | Austria Wien | ||||||||||||
Blau-Weiß Linz | T | B | H | T | B | T | T | B | H | B | B | B | T | B | T | T | H | B | B | T | Blau-Weiß Linz | Blau-Weiß Linz | ||||||||||||
Grazer AK | B | H | H | B | H | H | B | B | B | B | H | H | T | T | B | B | T | H | B | B | Grazer AK | Grazer AK | ||||||||||||
Hartberg | B | B | H | () | H | () | H (T) | T | T | B | T | H | B | B | H (B) | T | H | H | H | B | Hartberg | Hartberg | ||||||||||||
LASK | T | B | B | B | B | B | T | H | T | T | B | H | T | T | B | B | H | H | T | T | LASK | LASK | ||||||||||||
Rapid Wien | T | H | T | B | T | H | T | H | T | T | H | H | T | H | B | H | B | B | B | T | Rapid Wien | Rapid Wien | ||||||||||||
RB Salzburg | T | T | T | () | B | () | H | T | B | T | H | H | B | B | H (T) | H (T) | H | H | T | T | RB Salzburg | RB Salzburg | ||||||||||||
Altach | B | T | T | B | H | H | B | B | B | B | H | B | B | B | H | B | B | T | H | B | Altach | Altach | ||||||||||||
Sturm Graz | B | T | T | T | T | () | B (H) | T | T | T | T | H | T | T | H | T | H | B | T | B | Sturm Graz | Sturm Graz | ||||||||||||
WSG Tirol | T | H | B | B | B | () | H (B) | T | H | B | B | T | B | H | T | B | H | H | H | B | WSG Tirol | WSG Tirol | ||||||||||||
Wolfsberger | T | B | B | T | T | H | T | B | B | T | H | B | B | T | T | T | T | T | H | T | Wolfsberger | Wolfsberger | ||||||||||||
Đội \ Vòng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Đội |
Hạng | Cầu thủ | Đội | Bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
Sturm Graz | 8 |
![]() |
Blau-Weiß Linz | ||
3 | ![]() |
Rapid Vienna | 7 |
4 | ![]() |
SK Austria | 6 |
![]() |
Altach | ||
![]() |
Sturm Graz | ||
![]() |
Hartberg | ||
8 | ![]() |
Austria Wien | 5 |
![]() |
Red Bull Salzburg |