Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Slovakia |
Thời gian | 19 tháng 7 – 31 tháng 7 |
Số đội | 8 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 4 (tại 4 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 15 |
Số bàn thắng | 55 (3,67 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() (6 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2016 diễn ra tại Slovakia từ ngày 19 tháng 7 đến 31 tháng 7 năm 2016.[2]
Giờ thi đấu là giờ địa phương (CEST/UTC+2).[3]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | +6 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | +6 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 12 | −12 | 1 |
Slovakia ![]() | 0–6 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Folkertsma ![]() Roord ![]() Deszathová ![]() Hendriks ![]() |
Hà Lan ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Folkertsma ![]() |
Chi tiết |
Trận đấu bị hủy ở phút 50 khi tỉ số là 0–0 vì trời mưa to.[4] Do ở trận còn lại Pháp thắng Hà Lan 2–1 nên Na Uy và Slovakia không thể có được vị trí trong top 2 đội dẫn đầu. Trận đấu vì thế được giữ nguyên tỉ số 0–0.[5]
Hà Lan ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Roord ![]() |
Chi tiết | Katoto ![]() Geyoro ![]() |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | +10 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 7 | +1 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | −1 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | −10 | 0 |
Tây Ban Nha ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
N. García ![]() |
Chi tiết |
Tây Ban Nha ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Sánchez ![]() L. García ![]() Bonmati ![]() |
Chi tiết |
Đức ![]() | 2–4 | ![]() |
---|---|---|
Sanders ![]() Freigang ![]() |
Chi tiết | Mégroz ![]() Surdez ![]() Zehnder ![]() |
Thụy Sĩ ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | N. García ![]() Hernández ![]() L. García ![]() |
Bán kết | Chung kết | |||||
28 tháng 7 – Senec | ||||||
![]() | 3 | |||||
31 tháng 7 – Senec | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 2 | |||||
28 tháng 7 – Senec | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 4 | |||||
![]() | 3 | |||||
Tây Ban Nha ![]() | 4–3 | ![]() |
---|---|---|
Hernández ![]() Cazalla ![]() |
Chi tiết | Admiraal ![]() Roord ![]() Hendriks ![]() |
Trận chung kết bị gián đoạn sau khi hiệp một kết thúc do trời mưa to và sân ngập nước. Hiệp hai bắt đầu sau hai tiếng chờ đợi.
Vô địch U-19 nữ châu Âu 2016 |
---|
![]() Pháp Lần thứ tư |