Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Thụy Sĩ |
Thời gian | 11 tháng 7 – 22 tháng 7 |
Số đội | 8 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 15 |
Số bàn thắng | 39 (2,6 bàn/trận) |
Số khán giả | 14.773 (985 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | ![]() |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() ![]() |
Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2006 diễn ra tại Thụy Sĩ từ ngày 11 tháng 7 đến 22 tháng 7 năm 2006.
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 |
![]() |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 |
![]() |
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 |
![]() |
1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 |
Đức ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Bajramaj ![]() Keßler ![]() |
Chi tiết |
Thụy Điển ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 |
Nga ![]() | 1 – 4 | ![]() |
---|---|---|
Danilova ![]() |
Chi tiết | Delie ![]() Coton Pélagie ![]() Le Sommer ![]() |
Hà Lan ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Delie ![]() |
Pháp ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Houara ![]() Mazaloubeaud ![]() Delie ![]() |
Chi tiết |
Hà Lan ![]() | 1 – 5 | ![]() |
---|---|---|
van der Heijde ![]() |
Chi tiết | Danilova ![]() Terekhova ![]() |
Bán kết | Chung kết | ||||||||
![]() | 4 | ||||||||
![]() | 0 | ||||||||
![]() | 3 | ||||||||
![]() | 0 | ||||||||
![]() | 1 | ||||||||
![]() | 0 |
Đức ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Angel ![]() M. Kerschowski ![]() Maier ![]() I. Kerschowski ![]() |
Chi tiết |
Pháp ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Delie ![]() |
Chi tiết |
Đức ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
I. Kerschowski ![]() M. Kerschowski ![]() |
Chi tiết |