Gibbula racketti |
---|
|
Phân loại khoa học |
---|
Giới (regnum) | Animalia |
---|
Ngành (phylum) | Mollusca |
---|
Lớp (class) | Gastropoda |
---|
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
---|
Liên họ (superfamilia) | Trochoidea |
---|
Họ (familia) | Trochidae |
---|
Phân họ (subfamilia) | Trochinae |
---|
Chi (genus) | Gibbula |
---|
Loài (species) | G. racketti |
---|
Danh pháp hai phần |
---|
Gibbula racketti (Payraudeau, 1826) |
Danh pháp đồng nghĩa |
---|
- Gibbula aurantia Nordsieck, 1982 (dubious synonym)
- Gibbula gibbosula Brusina, 1865
- Gibbula isseli Monterosato, 1888
- Gibbula pseudotumida Nordsieck, 1982
- Gibbula pygmaea Risso, 1826
- Gibbula pygmaea var. aperta Monterosato 1888
- Gibbula pygmaea var. depressula Monterosato 1888
- Gibbula pygmaea var. imitatrix Monterosato 1888
- Gibbula pygmaea var. pervia Monterosato 1888
- Gibbula tumida var. racketti (Payraudeau, 1826)
- Trochus petholatus Dillwynn
- Trochus racketti Payraudeau, 1826 (original description)
- Trochus racketti var. albidoconica Bucquoy, Dautzenberg & Dollfus 1884
|
Gibbula racketti là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn.[1]
Tư liệu liên quan tới Gibbula racketti tại Wikimedia Commons