Glaucidium passerinum | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Strigiformes |
Họ (familia) | Strigidae |
Chi (genus) | Glaucidium |
Loài (species) | G. passerinum |
Danh pháp hai phần | |
Glaucidium passerinum (Linnaeus, 1758) |
Glaucidium passerinum là một loài chim trong họ Strigidae.[2]