Globba andersonii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Zingiberales |
Họ (familia) | Zingiberaceae |
Chi (genus) | Globba |
Loài (species) | G. andersonii |
Danh pháp hai phần | |
Globba andersonii C.B.Clarke ex Baker |
Globba andersonii là một loài thực vật có hoa trong họ Gừng. Loài này được C.B.Clarke ex Baker mô tả khoa học đầu tiên năm 1890.[1]