Gloeoporus | |
---|---|
Gloeoporus dichrous | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Polyporales |
Họ (familia) | Meruliaceae |
Chi (genus) | Gloeoporus Mont. |
Loài điển hình | |
Gloeoporus conchoides Mont. | |
loài | |
Bao gồm các loài: |
Gloeoporus là một chi nấm thuộc họ Meruliaceae. Chi này phân bố rộng khắp và có 26 loài.[1]