Gnathothlibus eras | |
---|---|
Gnathothlibus eras ♂ | |
Gnathothlibus eras ♂ △ | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Gnathothlibus |
Loài (species) | G. eras |
Danh pháp hai phần | |
Gnathothlibus eras (Boisduval, 1832)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Gnathothlibus eras là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Loài này có ở phía đông quần đảo Sunda (from Java eastward), Sulawesi, Moluccas, Philippines, New Guinea, quần đảo Solomon, Micronesia và phía đông Úc.[2]