Graphoderus manitobensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dytiscidae |
Chi (genus) | Graphoderus |
Loài (species) | G. manitobensis |
Danh pháp hai phần | |
Graphoderus manitobensis Wallis, 1933 |
Graphoderus manitobensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Wallis miêu tả khoa học năm 1933.[1]