Grotella harveyi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Chi (genus) | Grotella |
Loài (species) | G. harveyi |
Danh pháp hai phần | |
Grotella harveyi Barnes & Benjamin, 1922 |
Grotella harveyi là một loài bướm đêm thuộc chi Grotella, trong họ Noctuidae.Loài này được tìm thấy ở Bắc Mỹ, bao gồm Colorado, nơi đặc trưng của nó.[1]