Heo Mok 허목 | |
---|---|
Tên húy | Heo Mok |
Tên chữ | Munbo, Munbu, Hwabo |
Tên hiệu | Taeryungroin, Daelyeongnoin, Seokhojangin |
Bút danh | Misu |
Thụy hiệu | Munjeong |
Hữu nghị chính | |
Nhiệm kỳ 14 tháng 8, 1675 – 24 tháng 4, 1678 | |
Phẩm | Chính nhất phẩm |
Tiền nhiệm | Gwon Dae-un |
Kế nhiệm | Min Hui |
Thông tin cá nhân | |
Sinh | |
Tên húy | Heo Mok |
Ngày sinh | 1595 |
Nơi sinh | Seoul |
Mất | |
Thụy hiệu | Munjeong |
Ngày mất | String Module Error: String subset indices out of order tháng String Module Error: String subset indices out of order, 1682 |
Nơi mất | Yeongcheon |
Giới tính | nam |
Nghề nghiệp | họa sĩ, nhà triết học, người viết tự truyện, nhà thơ, chính khách, thư pháp gia |
Tôn giáo | Nho giáo |
Quốc tịch | Nhà Triều Tiên |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 허목 |
Hanja | 許穆 |
Romaja quốc ngữ | Heo Mok |
Hán-Việt | Hứa Mục |
Heo Mok (11 tháng 12 năm 1595[1] - 27 tháng 4 năm 1682), tự là Văn Phủ (문보, 文甫, Munbo), Văn Phụ (문부 文父, Munbu), Hòa Phủ (화보, 和甫, Hwabo), hiệu là Mi Tẩu (미수, 眉叟, Misu), Thai Lĩnh Lão Nhân (태령노인, 台領老人, Taeryungroin), Đài Lĩnh Lão Nhân (대령노인, 臺領老人), Thạch Hộ Trượng Nhân (석호장인, 石戶丈人, Seokhojangin)[2], là một nhà Nho, nhà thơ, nhà văn, họa sĩ và đại thần nhà Lý Triều Tiên thời Hiếu Tông, Hiển Tông và Túc Tông. Ông là lãnh đạo phái Nam Nhân (남인 南人) trong triều đình.