Hada plebeja | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Hadeninae |
Chi (genus) | Hada |
Loài (species) | H. plebeja |
Danh pháp hai phần | |
Hada plebeja Linnaeus, 1761 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Hada plebeja là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Loài này có ở châu Âu.
Sải cánh dài 30–35 mm. Chiều dài cánh trước là 14–17 mm. Con trưởng thành bay từ đầu tháng 6 đến đầu tháng 7.[1] Ấu trùng ăn Smooth Hawksbeard, Hieracium pilosella và Alfalfa.