Halobaena caerulea | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Procellariiformes |
Họ (familia) | Procellariidae |
Chi (genus) | Halobaena Bonaparte, 1856 |
Loài (species) | H. caerulea |
Danh pháp hai phần | |
Halobaena caerulea (Gmelin, 1789) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Halobaena caerulea là một loài chim trong họ Procellariidae.[3][4]
|separator=
(trợ giúp)