Haplochromis latifasciatus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Cichlidae |
Chi (genus) | Haplochromis |
Loài (species) | H. latifasciatus |
Danh pháp hai phần | |
Haplochromis latifasciatus Regan, 1929 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Astatotilapia latifasciata (Regan, 1929) |
Haplochromis latifasciatus là một loài cá thuộc họ Cichlidae. Nó là loài đặc hữu của hồ Kyoga tại Uganda. Chúng có thể đạt chiều dài 11 xentimét (4,3 in).[2]