Haplochromis mento | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Cichlidae |
Phân họ (subfamilia) | Pseudocrenilabrinae |
Tông (tribus) | Haplochromini |
Chi (genus) | Haplochromis |
Loài (species) | H. mento |
Danh pháp hai phần | |
Haplochromis mento Regan, 1922 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Prognathochromis mento (Regan, 1922) |
Haplochromis mento là một loài cá thuộc họ Cichlidae. Nó là loài đặc hữu của Tanzania.