Haplonycteris fischeri | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Pteropodidae |
Chi (genus) | Haplonycteris Lawrence, 1939 |
Loài (species) | H. fischeri |
Danh pháp hai phần | |
Haplonycteris fischeri (Lawrence, 1939)[2] | |
Phân bố | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Little epauletted fruit-bat[3] |
Haplonycteris fischeri là một loài động vật có vú trong họ Dơi quạ, bộ Dơi. Loài này được Lawrence mô tả năm 1939.[2]