Henningsia geminella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Basidiomycetes |
Bộ (ordo) | Polyporales |
Họ (familia) | Meripilaceae |
Chi (genus) | Henningsia A.Møller (1895) |
Loài điển hình | |
Henningsia geminella A.Møller (1895) |
Henningsia là một chi nấm thuộc họ Meripilaceae.[1] Là một chi đơn loài, nó có loài duy nhất Henningsia geminella.[2]