Herpetopoma eboreum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Seguenzioidea |
Họ (familia) | Chilodontidae |
Chi (genus) | Herpetopoma |
Loài (species) | H. eboreum |
Danh pháp hai phần | |
Herpetopoma eboreum Vilvens & Heros, 2003[1] |
Herpetopoma eboreum là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Chilodontidae.[2]