Heterapoderus hanoiensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Attelabidae |
Chi (genus) | Heterapoderus |
Loài (species) | H. hanoiensis |
Danh pháp hai phần | |
Heterapoderus hanoiensis Pic, 1929 |
Heterapoderus hanoiensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Attelabidae. Loài này được Pic mô tả khoa học năm 1929.[1]