Hexaprotodon | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Miocene to recent? | |
các mảnh hộp sọ của Hexaprotodon sivalensis | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Artiodactyla |
Họ (familia) | Hippopotamidae |
Chi (genus) | Hexaprotodon Falconer & Cautley, 1836[1] |
Loài điển hình | |
†Hippopotamus sivalensis Falconer and Cautley, 1836 (extinct fossil Asiatic species). | |
Các loài | |
Hexaprotodon liberiensis (disputed) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Choerodes Leidy, 1852; Choeropsis Leidy, 1853; Diprotodon Duvernoy, 1849. |
Hexaprotodon là một chi động vật có vú trong họ Hippopotamidae, bộ Artiodactyla. Chi này được Falconer and Cautley miêu tả năm 1836.[1] Loài điển hình của chi này là †Hippopotamus sivalensis Falconer and Cautley, 1836 (extinct fossil Asiatic species).
Chi này gồm các loài: