Himatione sanguinea | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Fringillidae |
Chi (genus) | Himatione Cabanis, 1850 |
Loài (species) | H. sanguinea |
Danh pháp hai phần | |
Himatione sanguinea (Gmelin, 1788) |
Himatione sanguinea là một loài chim trong họ Fringillidae.[2]