Hippotion boerhaviae | |
---|---|
Hippotion boerhaviae♂ | |
Hippotion boerhaviae♂ △ | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Hippotion |
Loài (species) | H. boerhaviae |
Danh pháp hai phần | |
Hippotion boerhaviae (Fabricius, 1775)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Hippotion boerhaviae là một loài Sphingid moth trong họ Sphingidae.
Nó được tìm thấy ở Sri Lanka, Ấn Độ, Nepal, Thái Lan, tây nam Trung Quốc (Hong Kong và Quảng Đông), Việt Nam, Indonesia, Philippines, miền đông Úc và Nouvelle-Calédonie.
Sải cánh dài 50–68 mm.
Ấu trùng ăn chủ yếu là các loài Oldenlandia và Spermacoce (bao gồm Spermacoce stricta và Spermacoce hispida), but have also been recorded on Impatiens, Glossostigma spathulatum, Boerhavia repens và Boerhavia diffusa.
Tư liệu liên quan tới Hippotion boerhaviae tại Wikimedia Commons