Hornia neomexicana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Meloidae |
Chi (genus) | Hornia |
Loài (species) | H. neomexicana |
Danh pháp hai phần | |
Hornia neomexicana Cockerell, 1899 |
Hornia neomexicana là một loài bọ cánh cứng trong họ Meloidae. Loài này được Cockerell miêu tả khoa học năm 1899.[1]
biologie|2011|11|18}}