Huân chương Văn hóa | |
---|---|
Trao bởi Hàn Quốc | |
Loại | Huân chương Văn hóa |
Trao cho | Người có thành tích xuất sắc trong lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật, góp phần thúc đẩy nền văn hóa dân tộc, phát triển đất nước. |
Phân hạng | Geumgwan Eungwan Bogwan Okgwan Hwagwan |
Tên tiếng Hàn | |
Hangul | 문화훈장 |
---|---|
Hanja | 文化勳章 |
Romaja quốc ngữ | Munhwa Hunjang |
McCune–Reischauer | Munhwa Hunjang |
Huân chương Văn hóa (Tiếng Hàn: 문화훈장) là một trong những Huân chương của Hàn Quốc. Nó được trao tặng bởi Tổng thống Hàn Quốc cho "những thành tích xuất sắc trong lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật nhờ góp phần thúc đẩy nền văn hóa dân tộc và phát triển đất nước".[1]
Huân chương Văn hóa được phong tặng trong 5 hạng.[2]
Hạng | Tên | Huy hiệu | ||
---|---|---|---|---|
Romaja | Hangul | Hanja | ||
1 | Geumgwan | 금관 | 金冠 | |
2 | Eungwan | 은관 | 銀冠 | |
3 | Bogwan | 보관 | 寶冠 | |
4 | Okgwan | 옥관 | 玉冠 | |
5 | Hwagwan | 화관 | 花冠 |
date
or year
parameters are either empty or in an invalid format, please use a valid year for year
, and use DMY, MDY, MY, or Y date formats for date
.(in English and Korean) Korea Legislation Research Institute. Retrieved 2018-02-14.