Huso | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Pliocene to Present[1] | Early|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Acipenseriformes |
Họ (familia) | Acipenseridae |
Chi (genus) | Huso J. F. Brandt & Ratzeburg, 1833 |
Species | |
Huso là chi cá tầm lớn. Chi chứa 2 loài: