Hydroporus basinotatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dytiscidae |
Chi (genus) | Hydroporus |
Loài (species) | H. basinotatus |
Danh pháp hai phần | |
Hydroporus basinotatus Reiche, 1864 |
Hydroporus basinotatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Reiche miêu tả khoa học năm 1864.[1]