Hydrosaurus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Phân thứ bộ (infraordo) | Iguania |
Họ (familia) | Agamidae |
Phân họ (subfamilia) | Hydrosaurinae |
Chi (genus) | Hydrosaurus Kaup, 1828[1] |
Các loài | |
3. Xem bài. |
Hydrosaurus, tên gọi trong tiếng Anh là "sailfin lizards" (thằn lằn vây buồm), là một chi trong họ Agamidae[2]. Các loài trong chi này là những loài thằn lằn tương đối to lớn và được đặt tên theo cấu trúc giống như buồm trên đuôi của chúng. Chúng là các loài bản địa Philippines, Indonesia, Papua New Guinea. Nói chung chúng được tìm thấy gần nơi có nhiều nước, như ven các con sông. Chúng cũng là các thành viên duy nhất của phân họ Hydrosaurinae.