Hydrovatus cuspidatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dytiscidae |
Chi (genus) | Hydrovatus |
Loài (species) | H. cuspidatus |
Danh pháp hai phần | |
Hydrovatus cuspidatus Kunze, 1818 |
Hydrovatus cuspidatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Kunze miêu tả khoa học năm 1818.[1]