Hyophorbe verschaffeltii | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Chi (genus) | Hyophorbe |
Loài (species) | H. verschaffeltii |
Danh pháp hai phần | |
Hyophorbe verschaffeltii H.A. Wendl. |
Hyophorbe verschaffeltii là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được H.Wendl. mô tả khoa học đầu tiên năm 1866.[1]