Hyposmocoma parda | |
---|---|
Illustrations in Fauna Hawaiiensis: 15. Hyposmocoma liturata, 16. Hyposmocoma mimica, 17. Hyposmocoma parda, 18. Hyposmocoma lixiviella, 19. Hyposmocoma saliaris, 20. Hyposmocoma phalacra, 21. Hyposmocoma pseudolita, 22. Hyposmocoma irregularis, 23. Hyposmocoma fervida, 24. Hyposmocoma torella, 25. Hyposmocoma arenella, 26. Hyposmocoma nebulifera, 27. Hyposmocoma rubescens, 28. Hyposmocoma scolopax | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gelechioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Cosmopterigidae |
Chi (genus) | Hyposmocoma |
Loài (species) | H. parda |
Danh pháp hai phần | |
Hyposmocoma parda (Butler, 1881) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Hyposmocoma parda là một loài bướm đêm thuộc họ Cosmopterigidae. Nó là loài đặc hữu của Maui và Hawaii. Loài địa phương ở Haleakala, nơi nó được tim thấy ở độ cao 4,000 feet.
Bướm ăn gỗ chết.