Hypsizygus | |
---|---|
Hypsizygus tessulatus | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Lyophyllaceae |
Chi (genus) | Hypsizygus Singer |
Loài điển hình | |
Hypsizygus tessulatus (Bull.) Singer | |
Các loài | |
Hypsizygus là một chi nấm phân bố phổ biến ở phía bắc của vùng ôn đới.[1] Chi này được Rolf Singer miêu tả năm 1947.[2]