Dipaustica epiastra | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Chi (genus) | Ichneutica |
Loài (species) | I. epiastra |
Danh pháp hai phần | |
Ichneutica epiastra (Meyrick, 1911) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Ichneutica epiastra là một loài bướm đêm trong họ Noctuidae.[2][3] Nó là loài đặc hữu New Zealand.[1]
I. epiastra được mô tả đầu tiên bởi Edward Meyrick vào năm 1911, với danh pháp Leucania epiastra.[4] Vào năm 2019, Robert J. B. Hoare đã tiến hành một cuộc đánh giá lớn về loài bướm đêm ở New Zealand. Ông đã xác định đồng nghĩa danh pháp Dipaustica với chi Ichneutica và kết quả là loài này ngày nay được gọi là Ichneutica epiastra.[5]