Idaea dimidiata | |
---|---|
Idaea aversata, sitting on a nettle leaf | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Sterrhinae |
Chi (genus) | Idaea |
Loài (species) | I. dimidiata |
Danh pháp hai phần | |
Idaea dimidiata Hufnagel, 1767 |
Idaea dimidiata là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Nó được tìm thấy ở khắp châu Âu.
Loài này có sải cánh dài 13–18 mm.