"In My Place" | ||||
---|---|---|---|---|
Đĩa đơn của Coldplay | ||||
từ album A Rush of Blood to the Head | ||||
Mặt B | "One I Love" "I Bloom Blaum" | |||
Phát hành | 5 tháng 8 năm 2002 | |||
Thể loại | Alternative rock, indie pop | |||
Thời lượng | 3:48 | |||
Hãng đĩa | Parlophone | |||
Sáng tác | Guy Berryman, Jonny Buckland, Will Champion, Chris Martin | |||
Sản xuất | Ken Nelson, Coldplay | |||
Thứ tự đĩa đơn của Coldplay | ||||
| ||||
Video âm nhạc | ||||
"In My Place" trên YouTube |
"In My Place" là một bài hát của ban nhạc alternative rock nước Anh Coldplay. Bài hát được sáng tác bởi các thành viên trong nhóm cho album phòng thu thứ hai của họ A Rush of Blood to the Head. Ca khúc được sáng tác xoay quanh tiếng trống đập mạnh, tiếng guitar và một dàn hợp xướng. Bài hát là đĩa đơn đầu tiên của album được phát hành vào 5 tháng 8 năm 2002 và đạt vị trí á quân bảng xếp hạng UK Singles Chart. Bài hát cũng đạt vị trí thứ 17 trên bảng xếp hạng Billboard cho ca khúc Rock hiện đại.
"In My Place" được sự đánh giá cao từ các nhà phê bình âm nhạc bởi cách xây dựng hợp lý và lời hát sâu sắc. Bài hát đã đoạt Giải Grammy cho Trình diễn Song ca/ Nhóm nhạc Rock xuất sắc nhất tại lễ trao Giải Grammy lần thứ 45.
Xếp hạng (2002) | Vị trí |
---|---|
Úc (ARIA)[1] | 23 |
Bỉ (Ultratip Flanders)[2] | 15 |
Bỉ (Ultratip Wallonia)[3] | 14 |
Canada (Nielsen SoundScan) | 2 |
Đan Mạch (Tracklisten)[4] | 16 |
Phần Lan (Suomen virallinen lista)[5] | 19 |
Pháp (SNEP)[6] | 60 |
Đức (Official German Charts)[7] | 65 |
Ireland (IRMA) | 2 |
Ý (FIMI)[8] | 4 |
Hà Lan (Single Top 100)[9] | 43 |
New Zealand (Recorded Music NZ)[10] | 24 |
Na Uy (VG-lista)[11] | 17 |
Poland (OLiS)[12] | 1 |
Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[13] | 12 |
Thụy Điển (Sverigetopplistan)[14] | 46 |
Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[15] | 37 |
Anh Quốc (Official Charts Company)[16] | 2 |
Hoa Kỳ Adult Top 40 (Billboard)[17] | 22 |
Hoa Kỳ Alternative Songs (Billboard)[18] | 17 |
Hoa Kỳ Bubbling Under Hot 100 Singles (Billboard)[19] | 17 |
Quốc gia | Chứng nhận | Số đơn vị/doanh số chứng nhận |
---|---|---|
Anh Quốc (BPI)[20] | Bạc | 200.000 |
* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ. |