Juglans australis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fagales |
Họ (familia) | Juglandaceae |
Tông (tribus) | Juglandeae |
Phân tông (subtribus) | Juglandinae |
Chi (genus) | Juglans |
Đoạn (section) | Rhysocaryon |
Loài (species) | J. australis |
Danh pháp hai phần | |
Juglans australis Griseb. |
Juglans australis là một loài thực vật có hoa trong họ Juglandaceae. Loài này được Griseb. mô tả khoa học đầu tiên năm 1879.[1]